Kim cương được xem là loại đá quý hiếm và đắt nhất trên thế giới, vì vậy con người luôn khát khao sở hữu. Ở bài này, Nina Wynn sẽ tổng hợp thêm các chi tiết cụ thể hơn để có thể phân biệt điểm khác nhau giữa các loại kim cương.
So sánh kim cương tự nhiên và kim cương nhân tạo
Kim cương tự nhiên |
Kim cương nhân tạo |
|
Cách chế tạo |
Từ thiên nhiên |
Từ phòng thí nghiệm |
Điểm khác biệt duy nhất và chiếm tỷ lệ thấp, khó có thể phân biệt được là trong kim cương tự nhiên tồn tại một lượng nitơ rất nhỏ mà sản phẩm nhân tạo không có được. Đến cả chuyên gia thẩm định đá quý cũng khó nhìn ra đâu là thật và phải nhờ đến thiết bị hỗ trợ chuyên dụng. Cách tốt nhất để dễ dàng xác định được nguồn gốc của chúng chính là giấy chứng nhận. Hầu hết, mọi nhà sản xuất, cung cấp kim cương trên thị trường đều sẽ đính kèm giấy chứng nhận, công bố nguồn gốc và xuất xứ của đá quý. |
||
Giá cả |
Hiện nay, đá kim cương nhân tạo có giá rẻ hơn 50-60% so với kim cương tự nhiên. Sự chênh lệch lớn về giá này được xác định dựa trên mức độ quý hiếm ngày càng cao của kim cương ngoài tự nhiên. |
|
Thời gian hình thành |
Mất cả hàng tỷ năm mới có thể hình thành một viên kim cương có độ tinh khiết trong tự nhiên. Ngược lại chỉ cần vài tuần đã có thể sản xuất hàng loạt viên kim cương nhân tạo trong phòng thí nghiệm. |
|
Mức độ quý hiếm |
Rất quý hiếm |
Con người tạo ra được khi đủ điều kiện |
Vẻ đẹp |
Vẻ đẹp của dòng nhân tạo so với tự nhiên không hề kém cạnh nhau. Từ độ bóng, khả năng chịu nhiệt và khúc xạ ánh sáng đều rất tốt, mang lại sự rực rỡ cho trang sức. |
So sánh kim cương tự nhiên và Moissanite
Kim cương tự nhiên |
Moissanite |
|
Cách chế tạo |
Từ thiên nhiên |
Trong thiên nhiên hoặc tổng hợp từ SIC |
Đá Moissanite là khoáng vật quý hiếm trong tự nhiên thường được tìm thấy ở các thiên thạch hay các mỏ kim cương. Sau này, để đáp ứng nhu cầu của thị trường, đá Moissanite có thể được sản xuất trong các phòng thí nghiệm bằng cách kết hơp cacbon và silic qua quá trình phân hủy nhiệt. |
||
Thành phần |
C |
SiC |
Khối lượng riêng |
3,51 g/cm3 |
3,21 g/cm3 |
Độ cứng |
10 |
9,5 |
Chiết suất ánh sáng |
2,417 |
2,670 |
Độ bóng |
Excellence |
Excellence |
Độ đối xứng |
Excellence |
Excellence |
Độ phản quang |
Excellence |
Excellence |
Giá cả |
Trên thị trường hiện nay, nhìn chung giá thành của đá Moissanite sẽ thấp hơn nhiều so với kim cương tự nhiên có cùng kích thước, trọng lượng. Thường thì giá chỉ bằng 1/10-1/15 so với kim cương thiên nhiên. |
|
Mức độ quý hiếm |
Rất quý hiếm |
Con người tạo ra được khi đủ điều kiện |
Vẻ đẹp |
Mặc dù đá Mois rất đẹp và trông gần giống với Kim cương, nhưng có một điều không thể phủ nhận là kim cương có vẻ đẹp tinh tế cùng độ bền vĩnh cửu mà không bất cứ loại đá quý nào có thể thay thế được. |
Đá Moissanite khác với kim cương về thành phần, do đó chúng hiển thị màu sắc cũng khác nhau. Ngay cả khi được phân loại là "không màu", Moissanite vẫn sẽ chiếu màu vàng, xanh lục hoặc xám trong một số ánh sáng nhất định. Đá càng lớn thì sắc thái càng dễ nhận thấy.
Nhiều người yêu thích những tia chớp cầu vồng do đá moissanite phát ra, nhưng những người khác lại cảm thấy rằng sự rực rỡ đầy màu sắc và cường độ cao của Moissanite là quá nhiều, đặc biệt là dưới ánh sáng mặt trời, tạo cảm giác chói mắt.